Xuất hiện: | Chất lỏng trong suốt, không màu đến hơi vàng hoặc hơi xanh, nhớt, nhờn | Nhận dạng A, B, C: | Trao đổi thư tín |
---|---|---|---|
Khảo nghiệm: | 96,0-102,0% | Độ hòa tan: | Thực tế không hòa tan trong nước, hòa tan tự do trong axeton, trong etanol và dầu thực vật |
Điểm nổi bật: | Vitamin E acetate,Chất chống oxy hóa chống lão hóa CAS No. 7695 91 2,Tocopheryl Acetate |
TÊN SẢN PHẨM
AC-VEA
SỰ MIÊU TẢ
AC-VEA là este axit axetic ổn định hơn của Tocopherol.Nó là dầu màu vàng nhạt, nhớt, hầu như không mùi;hòa tan trong hydrocacbon, rượu, chất béo và dầu;không tan trong nước;được sử dụng như chất chống oxy hóa.
NHẬN DẠNG SẢN PHẨM
Tên INCI: Tocopheryl Axetat
Từ đồng nghĩa: Vitamin E axetat, DL-a-tocopheryl axetat, DL-alpha-tocopherol axetat, este axit axetic allracalpha-tocopherol, racemic 5,7,8-trimethyltocol axetat
Số CAS: 7695-91-2
Số EINECS: 231-710-0
Công thức hóa học: C31H52O3
Trọng lượng phân tử: 472,8
TIÊU CHUẨN
Tuân theo tiêu chuẩn USP / EP / FCC hiện hành.
NHỮNG LỢI ÍCH
- Ngăn ngừa tổn thương da do các gốc tự do (tia UV, ô nhiễm môi trường, ví dụ: Ozone)
- Làm giảm quá trình peroxy hóa lipid da (ít nếp nhăn)
- Tăng khả năng giữ ẩm của lớp biểu bì
- Cải thiện làn da và cảm giác nhẹ nhõm (mềm mại, dẻo dai)
- Làm giảm nhanh quá trình phân hủy quang oxy hóa trong sắc tố tóc (melanin) và protein tóc (keratin)
BẢO QUẢN VÀ ỔN ĐỊNH
Sản phẩm có thể được bảo quản trong 36 tháng kể từ ngày sản xuất trong hộp đựng ban đầu chưa mở và ở nhiệt độ phòng.
Nó cần được bảo vệ khỏi ánh sáng, nhiệt, oxy và độ ẩm.Giữ kín thùng chứa.Sau khi mở, sử dụng nội dung nhanh chóng.
CÁC ỨNG DỤNG
Đặc tính của chất siêu chống oxy hóa khiến nó trở nên lý tưởng được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm có tác dụng tích cực làm giảm tác hại của các gốc tự do, chống lại sự lão hóa da và bảo vệ khỏi tác hại của tia UV.Nó đã được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống lão hóa,
kem chống nắng và son môi.
Phạm vi pH được đề xuất: 4,0-8,0.
LIỀU LƯỢNG
0,3-5,0%